🏸 Sửa Tiếng Anh Là Gì

Cho em hỏi là "thợ sửa chữa ô tô" tiếng anh là từ gì? Written by Guest. 6 years ago Asked 6 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links . Answers (1) 0. Ví dụ về sử dụng Chỉnh sửa ảnh trong một câu và bản dịch của họ. Miễn phí chỉnh sửa ảnh với nhiều bộ lọc và hiệu ứng hình ảnh. Free photo editor with a lot of filters and photo effects. Chỉnh sửa ảnh với nhiều hiệu ứng. Edit pictures with a wide range of effects. This ứng Phép tịnh tiến "sửa lại" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Toạ độ đã được sửa lại.↔ The coordinates were altered. Sửa tiếng Anh là gì? sửa: - to fix; to repair; to mend|= cái đó đâu có sửa được it cannot be mended|= nhờ sửa lại đôi giày to have one's shoes repaired|- to correct; to make corrections to something|= sửa bài xã luận to make corrections to an editorial|= sửa cách ph. Đối tượng sử dụng trong tiếng Anh là Objects of use. Là một thứ vật chất có thể nhìn thấy và chạm vào, cung cấp một cách tiếp cận hài hòa và được cân nhắc hơn đối với cuộc sống hằng ngày. Đối tượng sử dụng trong tiếng Anh là Objects of use. Là một nguồn cung cấp các công cụ gia đình lâu bền và các vật dụng chức năng bền bỉ. GIẢI PHÁP SỬA CHỮA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giải pháp sửa chữa repair solutions Ví dụ về sử dụng Giải pháp sửa chữa trong một câu và bản dịch của họ Neo epoxy mạnh nhất cho tất cả các giải pháp sửa chữa. Strongest epoxy anchoring for all fixing solution. Diện tích sử dụng tiếng Anh là useable acreage hay useable area. Diện tích sử dụng là diện tích được đưa vào sử dụng sau khi thi công hoàn tất một công trình. Diện tích sử dụng tiếng Anh là useable acreage hay useable area. Phiên âm: /juːzˈeɪ.bə ˈeɪ.kɚ/ hay /juːzˈeɪ.bə ˈer.i.ə/. Be là gì trong Tiếng Anh và cách sử dụng của nó. Các động từ to be được sử dụng tương tự như các động từ phụ khác. (trong tiếng anh gọi là auxiliary verb). Động từ to be được sử dụng cùng với các động từ chính ở trong câu. Để có thể diễn tả được một hành Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh là gì? Đây là một từ thông dụng trong nhiều lĩnh vực nhưng bạn không biết từ này tiếng Anh viết như thế nào. Chỉ mất 3 phút đọc hết bài viết này, bạn không chỉ biết viết từ này trong tiếng Anh mà còn hiểu rõ về cách dùng từ thông qua VC7t. Từ điển Việt-Anh chỉnh sửa lại vi chỉnh sửa lại = en volume_up right chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "chỉnh sửa lại" trong tiếng Anh chỉnh sửa lại {nội động} EN volume_up right Bản dịch VI chỉnh sửa lại {nội động từ} chỉnh sửa lại từ khác sửa lại, chỉnh đốn, chỉnh đốn lại, sửa sai, uốn nắn lại volume_up right {động} mistake or sth wrong Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "chỉnh sửa lại" trong tiếng Anh sửa động từEnglishrepaircorrectlại động từEnglishcomelại trạng từEnglishagainchỉnh đốn lại động từEnglishright Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese chỉ tríchchỉ vàochỉ điểmchỉ đơn giản làchỉ đườngchỉ đạochỉ đến lúc đó thìchỉ địnhchỉnh lạichỉnh sửa chỉnh sửa lại chỉnh tềchỉnh đốnchỉnh đốn lạichịchị cùng cha khác mẹchị cùng mẹ khác chachị em cột chèochị em gáichị em khác cha hoặc mẹchị em đồng hao commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

sửa tiếng anh là gì